Thực đơn
Tiếng_Bố_Y Chữ viếtChữ Bố Y cổ đại
Chữ viết cổ Bố Y được tạo ra bằng cách mượn các yếu tố từ chữ Hán hoặc bằng cách bắt chước các hình thức của nó, và tương tự như Sawndip.
Chữ Bố Y hiện đại cũ
Vào tháng 11 năm 1956, một hội nghị khoa học đã được tổ chức tại Quý Dương để thảo luận về việc tạo ra và thực hiện một bảng chữ cái Latinh cho tiếng Bố Y. Kết quả là một chữ viết tương tự một số phiên bản chữ Tráng La Mã sử dụng phương ngữ Long Lý làm cơ sở. Chữ viết này đã được chính phủ Trung Quốc phê duyệt và được đưa vào sử dụng vào năm 1957, mặc dù việc sử dụng nó đã chấm dứt vào năm 1960.
Chữ viết Bố Y hiện tại
Năm 1981, một hội nghị lịch sử Bố Y sửa đổi chữ viết được phát triển vào năm 1956 với nỗ lực làm cho nó trở nên thực tế hơn và đại diện về mặt ngữ âm đại diện của huyện Vọng Mô. Nó cũng đã được chính phủ Trung Quốc chấp thuận và được thông qua trên cơ sở thử nghiệm vào năm 1982. Phản hồi phần lớn là tích cực, và chữ việt đã chính thức được đưa vào sử dụng vào tháng 3 năm 1985 và tiếp tục được sử dụng cho đến nay.
So sánh chữ Bố Y La Mã cũ và chữ hiện tại
Cũ | Hiện tại | IPA | Cũ | Hiện tại | IPA | Cũ | Hiện tại | IPA | Cũ | Hiện tại | IPA | Cũ | Hiện tại | IPA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
b | b | /p/ | ƃ | mb | /ɓ/ | m | m | /m/ | f | f | /f/ | v | v, qv | /v, ˀv/ |
c | z | /ts/ | s | s | /s/ | r | r | /z/ | ||||||
d | d | /t/ | ƌ | nd | /ɗ/ | n | n | /n/ | l | l | /l/ | |||
g | g | /k/ | gv | gv | /kʷ/ | ŋ | ng | /ŋ/ | ŋv | ngv | /ŋʷ/ | h | h | /x/ |
gy | j | /tɕ/ | ny | ny | /nʲ/ | x | x | /ɕ/ | y | y, qy | /j, ˀj/ | |||
by | by | /pʲ/ | my | my | /mʲ/ |
Cũ | Tráng | Bố Y | IPA | Cũ | Tráng | Bố Y | IPA | Cũ | Tráng | Bố Y | IPA | Cũ | Tráng | Bố Y | IPA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
a | a | aa | /aː/ | ə | ae | a | /a/ | e | e | ee | /e/ | i | i | i | /i/ |
o | o | oo | /oː/ | ө | oe | o | /o/ | u | u | u | /u/ | ɯ | w | e | /ɯ/ |
Kí tự đánh dấu thanh điệu
# | Cũ | Tráng | Bố Y | Phương ngữ Yangchang | Phương ngữ Fuxing |
---|---|---|---|---|---|
1 | none | none | l, q | 35 | 24 |
2 | ƨ | z | z | 11 | 11 |
3 | з | j | c, j | 13 | 53 |
4 | ч | x | x, f | 31 | 11 |
5 | ƽ | q | s | 33 | 35 |
6 | ƅ | h | h, y | 53 | 33 |
7 | (p, t, k) | (p, t, k) | (b, d, g)t | 33 (long), 35 (short) | 35 |
8 | (b, d, g) | (b, d, g) | (b, d, g) | 53 (long), 11 (short) | 33 |
Thực đơn
Tiếng_Bố_Y Chữ viếtLiên quan
Tiếng Bố YTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Bố_Y http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=p... http://language.psy.auckland.ac.nz/austronesian/la... http://glottolog.org/resource/languoid/id/bouy1240 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=p... https://web.archive.org/web/20120702163950/http://... https://web.archive.org/web/20130830222436/http://...